Tham khảo Chu_Á_Văn

  1. “福布斯中国发布100名人榜 吴京黄渤胡歌位列前三”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 20 tháng 8 năm 2019.
  2. “叛逆人物惹争议 朱亚文:传武是个真正的勇士”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 28 tháng 1 năm 2008.
  3. “朱亚文借《兵圣》《闯关东》晋身一线小生接班”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 21 tháng 8 năm 2008.
  4. “《情系北大荒》再度携手 萨日娜大赞朱亚文演技”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 28 tháng 12 năm 2009.
  5. “《爱在苍茫》受好评 朱亚文凸显荧幕号召力”. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 7 tháng 1 năm 2011.
  6. 1 2 “Young talents recognized at Shanghai film fest”. China.org.cn. ngày 18 tháng 6 năm 2011.
  7. 1 2 “ngày 25 tháng 8 năm 2015”. The Global Times.
  8. “TV version of 'Red Sorghum' carves its own path”. The Global Times. ngày 5 tháng 11 năm 2014.
  9. “The Golden Era”. The Global Times. ngày 8 tháng 10 năm 2014.
  10. “TV series on big-city stress”. ngày 17 tháng 11 năm 2015.
  11. 1 2 “第19届华鼎奖榜单揭晓 黄渤马伊琍封视帝后”. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 21 tháng 5 năm 2016.
  12. “Actor Zhu Yawen Portrays Negative Role in Film 'The Witness'”. China Radio International. ngày 15 tháng 10 năm 2015.
  13. “《大明皇妃》开机 汤唯朱亚文带妆甜蜜同框” (bằng tiếng Trung). ngày 18 tháng 12 năm 2017.
  14. “《你是我的兄弟》將播 朱亞文新作亮相央視(圖)”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 8 tháng 3 năm 2011.
  15. “朱亚文《浮城谜事》处女秀:我是奔着娄烨去的”. Mtime (bằng tiếng Trung). ngày 22 tháng 10 năm 2012.
  16. “《新娘大作战》曝新版海报&特辑 杨颖倪妮涂鸦"毁容" 陈晓朱亚文"拳王争霸"”. Mtime (bằng tiếng Trung). ngày 5 tháng 8 năm 2015.
  17. “《陆垚知马俐》朱亚文焦俊艳花式秀恩爱”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 13 tháng 7 năm 2016.
  18. “《建军大业》曝周恩来扮演者朱亚文剧照”. Mtime (bằng tiếng Trung). ngày 3 tháng 7 năm 2017.
  19. “电影《诗人》入围东京电影节主竞赛单元 宋佳朱亚文三度合作”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 25 tháng 9 năm 2018.
  20. “朱亚文张榕容《欢迎来到熊仁镇》开机”. Mtime (bằng tiếng Trung). ngày 7 tháng 6 năm 2017.
  21. “《中国机长》新剧照朱亚文李现出镜!”. Mtime (bằng tiếng Trung). ngày 5 tháng 7 năm 2019.
  22. “《非亲兄弟》全国热播 朱亚文赚够观众眼泪”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 21 tháng 11 năm 2006.
  23. “《雪琉璃》BTV开播 邢佳栋朱亚文双雄出击”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 16 tháng 3 năm 2010.
  24. “《烽火影人》转"延安" 朱亚文褪华服投身革命”. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 19 tháng 2 năm 2009.
  25. “《高粱红了》演浪漫纯爱 朱亚文泪眼话励志(图)”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 27 tháng 9 năm 2010.
  26. “《爱在苍茫大地》李幼斌朱亚文上演七擒孟获”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 7 tháng 12 năm 2010.
  27. “朱亚文伊莉莎《我的娜塔莎》千回百转求真爱”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 4 tháng 1 năm 2012.
  28. “《我们的法兰西岁月》朱亚文重塑偶像”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 25 tháng 6 năm 2012.
  29. “朱亚文齐奎《铁血兄弟》演绎第一代海归”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 2 tháng 9 năm 2013.
  30. “朱亚文《正阳门下》演北京爷们很过瘾”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 9 tháng 8 năm 2013.
  31. “吕一朱亚文《地火》浪漫演绎单车恋人”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 11 tháng 7 năm 2012.
  32. “《天生要完美》收官 朱亚文李佳航成兄弟”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 21 tháng 1 năm 2015.
  33. “朱亚文《姐妹兄弟》演无耻混蛋狂虐李小冉”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 20 tháng 8 năm 2015.
  34. “《北上广》朱亚文陈妍希打造零吻戏爱情”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 4 tháng 1 năm 2017.
  35. “《漂洋过海来看你》将播 王丽坤朱亚文首次组CP”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 28 tháng 3 năm 2017.
  36. “TV adaptation of hit Peter Chan film American Dreams in China airs”. China Daily. ngày 8 tháng 8 năm 2018.
  37. “《赖猫的狮子倒影》开机 朱亚文杨子姗开启高能恋爱”. People's Daily. ngày 11 tháng 9 năm 2018.
  38. “网剧《绑架游戏》武汉开机刘奕君现身,朱亚文金晨出演男女主”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 1 tháng 4 năm 2019.
  39. “瞄准新行业职场生态电视剧《商业调查师》正式杀青”. China News (bằng tiếng Trung). ngày 11 tháng 12 năm 2019.
  40. “《奔跑吧》成员大换血 王祖蓝邓超鹿晗离队”. Zaobao (bằng tiếng Trung). ngày 12 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2019.
  41. “陈晓称杨颖像泰迪 baby自黑唱歌差”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 19 tháng 7 năm 2015.
  42. “朱亚文亮相亚洲彩虹电视节 凭《红高粱》获奖”. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 28 tháng 11 năm 2016.
  43. “第34届大众电影百花奖提名名单公布”. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 7 tháng 11 năm 2018.
  44. “青岛再迎电影盛典 星光岛上星光璀璨”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 8 tháng 9 năm 2019.
  45. “"好演员"候选名单:肖战李现赵丽颖杨紫等入围”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 16 tháng 10 năm 2019.

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Chu_Á_Văn http://www.chinadaily.com.cn/a/201808/08/WS5b6a4a1... http://www.sh.chinanews.com.cn/yule/2019-12-11/681... http://ent.people.com.cn/n1/2018/0911/c1012-302861... http://ent.sina.com.cn/m/c/2015-07-19/doc-ifxfaswm... http://ent.sina.com.cn/m/c/2016-07-03/doc-ifxtsatm... http://ent.sina.com.cn/v/m/2006-11-21/16031337497.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2008-01-28/11501894554.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2008-08-21/14222141580.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2009-12-28/13462826591.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2010-03-16/15292898967....